Thành phần

Mỗi lọ nhựa 10 ml chứa:

Hoat chất: Acetyl leucin 1g

Tá dược: Monoethanolamin, nước cất pha tiêm.

Chỉ định

Điều trị triệu chứng cơn chóng mặt.
Thuốc chi dùng khi có sự kê đơn của bác sĩ

Liều lượng và cách dùng

Người lớn: 1000 mg mỗi ngày (có thể tăng lên 2000 mg mỗi ngày nếu cần thiết). Tiêm tĩnh mạch trực tiếp.
Thời gian điều trị thay đổi tùy theo tiến triển lâm sàng.

Chống chỉ định

Người có tiền sử dị ứng với acetyl leucin hay bất cứ thành phần nào của thuốc.
Quá mẫn hoặc không dung nạp với gluten.
Cơn hạ huyết áp có thể xảy ra khi tiêm quá nhanh

Tác dụng không mong muốn

Phản ứng da (ban đỏ, nổi mề đay) rất hiếm khi quan sát thấy.
Thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ khi gặp phải

Thận trọng và cảnh báo

Sử dụng thuốc theo sự kê đơn của bác sĩ. Thuốc được sử dụng qua đường tiêm tĩnh mạch (Tiêm bắp có thể gây ra những phản ứng tại chỗ).

Thời kỳ mang thai và cho con bú

Nên tránh sử dụng thuốc này khi đang mang thai hoặc cho con bú.

Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc

Chưa có dữ liệu nghiên cứu về ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe và vận hành máy móc. Tuy nhiên, thận trọng được khuyên liên quan đến bệnh được điều trị (cơn chóng mặt).

Tương tác thuốc

Để tránh các tương tác thuốc có thể xảy ra, thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ bất kỳ thuốc điều trị nào hiện đang sử dụng.

Quá liều và xử trí

Nếu dùng thuốc nhiều hơn liều phải dùng, cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Quy cách đóng gói

Hộp 10 lọ x 10ml

Bảo quản

Bảo quản trong bao bì kín, nhiệt độ dưới 30 độ C.